Skip to main content
  • Hà Nội
  • List Course Hà Nội
  • Course F2G
  • Course TOPUP
  • Course F2G-RQF
  • Hồ Chí Minh
  • List Course Hồ Chí Minh
  • Course F2G
  • Course TOPUP
  • Course Computing
  • Đà Nẵng
  • List Course Đà Nẵng
  • Course F2G-RQF
  • Cần Thơ
  • List Course Cần Thơ
    Site administration
    1. Courses
    2. Đà Nẵng
    3. F2G - RQF
    4. Soft Skills Courses
    5. SSM201-Management Skills
    • 1 (current)
    • 2
    • » Next
    Summer22.P1.SSM201.GBD0902
    Summer21.P1.SSM201.GBD0904
    Spring22.P2.SSM201.GCD0807B
    Spring22.P2.SSM201.GCD0807A
    Spring22.P2.SSM201.GBD0902
    Fall21.P2.SSM201.GBD0901B
    Fall21.P2.SSM201.GBD0901A
    Fall21.P1.SSM201.GBD0805A
    Fall21.P1.SSM201.GBD0805B
    Summer21.P2.SSM201.GCD0806
    Summer21.P2.SSM201.GCD0805
    Fall19.P2.SSM1901.SSM201
    Fall19.P2.SSM1902.SSM201
    Fall20.P1.SSM201.GBD0704
    Fall20.P1.SSM201.GBD0705A
    Fall20.P2.SSM201.GCD0705
    Spring20.P1.SSM2001.SSM201
    Spring20.P1.SSM2002.SSM201
    Spring20.P1.SSM2003.SSM201
    Spring21.P1.SSM201.GBD0801
    • 1 (current)
    • 2
    • » Next
    Skip Navigation

    Navigation

    • Home

      • Courses

        • BTEC materials

        • Cần Thơ

        • Đà Nẵng

          • F2G - RQF

            • Business Program

            • Chess

            • Computing Program

            • English as Foreign Language (EFL)

            • Foundation

            • Graphic & Digital Design Program

            • Politics

            • Soft Skills Courses

              • SSC101-Business Communication

              • SSG101-Working in Groups

              • SSLG102 Study Skills for University Success

              • SSM201-Management Skills

                • Summer22.P1.SSM201.GBD0902

                • Summer21.P1.SSM201.GBD0904

                • Spring22.P2.SSM201.GCD0807B

                • Spring22.P2.SSM201.GCD0807A

                • Spring22.P2.SSM201.GBD0902

                • Fall21.P2.SSM201.GBD0901B

                • Fall21.P2.SSM201.GBD0901A

                • Fall21.P1.SSM201.GBD0805A

                • Fall21.P1.SSM201.GBD0805B

                • Summer21.P2.SSM201.GCD0806

                • Summer21.P2.SSM201.GCD0805

              • SSN301-Negotiation Skills

              • VIE1054 IT fundamentals

              • SSGG101

              • P1.GCD0825.SSG101

              • SPRING2019.P2.SSM201.GBD0819

              • SPRING2019.P2.GBD0822

              • SPRING2019.P2.GCD0819

              • SPRING2019.P2.SSM201.GCD0822

              • SPRING2019.P2.SSN301.GBD0819

              • SPRING2019.P2.SSN301.GBD0822

              • SPRING2019.P2.SSN301.GCD0819

              • SPRING2019.P2.SSN301.GCD0822

              • SSC101 - GBD0822

              • SSC101 - GCD0801

        • Hà Nội

        • Hồ Chí Minh

        • Materials for staff only

        • Student Handbooks & Quality Assurance Policy

    HÀ NỘI

    ĐẠI HỌC GREENWICH (VIỆT NAM)
    Tòa nhà DETECH -Số 8 Tôn Thất Thuyết-P.Mỹ Đình 2-Q.Nam Từ Liêm
    Điện thoại: 024.7300.2266
    Hotline: 0981.558.080 | 0971.274.545

    Hồ Chí Minh

    ĐẠI HỌC GREENWICH (VIỆT NAM)
    CS1: Số 142-146 Phạm Phú Thứ - Phường 4 - Quận 6 (Cuối đường 3/2)
    CS2: 205 Nguyễn Xí, Phường 26, Bình Thạnh.
    Điện thoại: 028.7300.2266
    Hotline: 0933.108.554 | 0971.294.545

    ĐÀ NẴNG

    ĐẠI HỌC GREENWICH (VIỆT NAM)

    658 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236.730.2266
    Hotline: 0934.892.687

    CẦN THƠ

    ĐẠI HỌC GREENWICH (VIỆT NAM)
    Số 160 đường 30/4, phường An phú, quận Ninh Kiều - TP. Cần Thơ
    Điện thoại: 0292.3512.369
    Hotline: 0968.670.804 | 0936.600.861
    Data retention summary