Skip to main content
  • Hà Nội
  • List Course Hà Nội
  • Course F2G
  • Course TOPUP
  • Course F2G-RQF
  • Hồ Chí Minh
  • List Course Hồ Chí Minh
  • Course F2G
  • Course TOPUP
  • Course Computing
  • Đà Nẵng
  • List Course Đà Nẵng
  • Course F2G-RQF
  • Cần Thơ
  • List Course Cần Thơ
    Site administration
    1. Courses
    2. Hà Nội
    3. F2G - RQF
    4. Computing
    5. Unit 3 - Professional Practice
    • 1 (current)
    • 2
    • 3
    • » Next
    1620 - GCH1006 - ThaiDM
    1620 - GCH1005 - ThaiDM
    1620 22.02 RE - SonDN
    1620 - GCH1003 - ThaiDM
    1620 - GCH1001 - SonDN
    1620 - GCH1004 - ThaiDM
    1620 - GCH1002 - SonDN
    1620 21.30 RE - Omar
    1620 - GCH0906 - GiangTTT
    1620 - GCH0907 - ThaiDM3
    1620 - GCH0908 - Omar
    1620 - GCH0904 - SonDN
    1620 -19.40 RE
    1620 - 19.28 RE
    1620 - GCH0701
    1620 - GCH0703
    1620 - GCH0704
    1620 - GCH0705
    1620 - GCH0707
    1620 - GCH0708
    • 1 (current)
    • 2
    • 3
    • » Next
    Skip Navigation

    Navigation

    • Home

      • Courses

        • BTEC materials

        • Cần Thơ

        • Đà Nẵng

        • Hà Nội

          • English Preparation Courses

          • F2G - RQF

            • Business Program

            • Computing

              • Unit 0 - C Programming

              • Unit 0 - Fundamental in IT

              • Unit 1 - Programming

              • Unit 2 - Networking

              • Unit 3 - Professional Practice

                • 1620 - GCH1006 - ThaiDM

                • 1620 - GCH1005 - ThaiDM

                • 1620 22.02 RE - SonDN

                • 1620 - GCH1003 - ThaiDM

                • 1620 - GCH1001 - SonDN

                • 1620 - GCH1004 - ThaiDM

                • 1620 - GCH1002 - SonDN

                • 1620 21.30 RE

                • 1620 - GCH0906 - GiangTTT

                • 1620 - GCH0907 - ThaiDM3

                • GCH0908

              • Unit 4 - Database Design and Development

              • Unit 5 - Security

              • Unit 6 - Manage Successful Project

              • Unit 9 - Software Development Life Cycle

              • Unit 10 - Website Design and Development

              • Unit 13 - Computing Research Project

              • Unit 14 - Business Intelligence

              • Unit 16 - Cloud Computing

              • Unit 19 - Data Structures and Algorithms

              • Unit 20 - Advanced Programming

              • Unit 30 - Application Development

              • Unit 43 - Internet of Things

              • Unit 100 - Java Programming

              • Unit 101 - Project Web

            • Graphic Design

          • TopUp

          • Linguaskill

          • AEG

        • Hồ Chí Minh

        • Materials for staff only

        • Student Handbooks & Quality Assurance Policy

    HÀ NỘI

    ĐẠI HỌC GREENWICH (VIỆT NAM)
    Tòa nhà DETECH -Số 8 Tôn Thất Thuyết-P.Mỹ Đình 2-Q.Nam Từ Liêm
    Điện thoại: 024.7300.2266
    Hotline: 0981.558.080 | 0971.274.545

    Hồ Chí Minh

    ĐẠI HỌC GREENWICH (VIỆT NAM)
    CS1: Số 142-146 Phạm Phú Thứ - Phường 4 - Quận 6 (Cuối đường 3/2)
    CS2: 205 Nguyễn Xí, Phường 26, Bình Thạnh.
    Điện thoại: 028.7300.2266
    Hotline: 0933.108.554 | 0971.294.545

    ĐÀ NẴNG

    ĐẠI HỌC GREENWICH (VIỆT NAM)

    658 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng

    Điện thoại: 0236.730.2266
    Hotline: 0934.892.687

    CẦN THƠ

    ĐẠI HỌC GREENWICH (VIỆT NAM)
    Số 160 đường 30/4, phường An phú, quận Ninh Kiều - TP. Cần Thơ
    Điện thoại: 0292.3512.369
    Hotline: 0968.670.804 | 0936.600.861
    Data retention summary